Khi một cuộc họp diễn ra muộn và vượt quá thời gian theo lịch trình.
Thí Dụ: The 30 minute meeting that started at 9:00 AM ran over, and finished 15 minutes late at 9:45 AM.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Domain Knowledge
Bounce
Check With My Team
Time Consuming
Share Out
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Scope
SPIF
Heisenbug
Time Off
Moore's Law
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.