Khi một cuộc họp diễn ra muộn và vượt quá thời gian theo lịch trình.
Thí Dụ: The 30 minute meeting that started at 9:00 AM ran over, and finished 15 minutes late at 9:45 AM.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
DNS
Higher Gear
Piggyback
Hot Mic
Vehicle
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Job Description
Player-Coach
Internal Listening Tour
Table The Discussion
I Will Be Out Of Pocket
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.