Thuật ngữ này đề cập đến phiên bản tiếp theo của một cái gì đó.
Thí Dụ: The next generation version of apps will leverage big data.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Player
Open Headcount
Brainstorm
Bucket
RTB
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Apples To Oranges
Demoted
Pull An All-Nighter
Regression
MOFU
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.