Định nghĩa của Career Progression

Khi một người có một mô hình nhận được các chương trình khuyến mãi và danh hiệu công việc cao hơn trong sự nghiệp của họ. Ví dụ, nếu một người đi từ kỹ sư phần mềm đến kỹ sư phần mềm cao cấp để lãnh đạo kỹ sư phần mềm trong vòng một vài năm, thì đó sẽ là sự phát triển nghề nghiệp tốt.

Thí Dụ: The hiring manager reviewed each candidate's resume to understand his or her career progression. The hiring manager used this as a proxy to evaluate the candidate's effectiveness in each of their roles.


Mức Sử Dụng "Career Progression" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Career Progression" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Best Of Breed
Crawl Walk Run
Paper Trail
Power Through
Brain Dump

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

FUD
Shoot An Email
Design By Consensus
That Ship Has Already Sailed
Domain Model

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/24/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.