Khi một người có một mô hình nhận được các chương trình khuyến mãi và danh hiệu công việc cao hơn trong sự nghiệp của họ. Ví dụ, nếu một người đi từ kỹ sư phần mềm đến kỹ sư phần mềm cao cấp để lãnh đạo kỹ sư phần mềm trong vòng một vài năm, thì đó sẽ là sự phát triển nghề nghiệp tốt.
Thí Dụ: The hiring manager reviewed each candidate's resume to understand his or her career progression. The hiring manager used this as a proxy to evaluate the candidate's effectiveness in each of their roles.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
FAAMG
Listserv
Rocketship
OOO
A Fly On The Wall
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Thought Leadership
Executive Sponsorship
Skate To Where The puck Is Going To Be
Down The Line
Google Juice
Ngày: 05/08/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.