Định nghĩa của Voice Of The Customer

Quy trình chính thức của một công ty thu thập phản hồi từ khách hàng về ưu và nhược điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Quá trình này cũng bao gồm yêu cầu phản hồi về những sản phẩm hoặc dịch vụ dịch vụ mà công ty nên ưu tiên xây dựng.

Thí Dụ: The company's Head of Customer Success implemented a Voice of the Customer program, so the company's Product team would better understand what customers needed and allocate resources to building those product features.


Mức Sử Dụng "Voice Of The Customer" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Voice Of The Customer" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Land Grab Opportunity
Expectations
Coffee Chat
Working Off The Clock
Asset Hire

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Automagically
B2C
Dog Eat Dog World
Streamline
No Room For Error

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/28/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.