Một email được gửi để lên lịch một cuộc họp với tùy chọn để chấp nhận hoặc từ chối cuộc họp vào thời gian dự kiến.
Thí Dụ: Let's discuss this topic further at another time. I'll send over a calendar invite for a meeting some time next week to continue the discussion.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Thought Leadership
Think Globally
Strong-Arm
B2C
Timeboxing
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Bi-directional
Fire Drill
War Stories
VM
Focus Time
Ngày: 04/29/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.