Phần trăm thời gian mà một dịch vụ được đảm bảo bởi một công ty thường hoạt động.
Thí Dụ: The company is looking for a vendor that offers a 99.9% uptime guarantee.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
TCO
Big Four
Trust But Verify
Workaholic
In The Weeds
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Business As Usual
Room To Move Up
Voice Of The Customer
Job Burnout
Churn
Ngày: 06/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.