Điều này đề cập đến một hồi quy phần mềm tạo ra một chức năng cụ thể trong phần mềm ngừng hoạt động như dự định.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Sign-On Bonus Clawback
Single-pager
Gamification
Burn Down Chart
IPM
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
KYC Survey
Do The Needful
Caught Wind Of It
Bring To The Table
Upleveled
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.