Thuật ngữ này đề cập đến ai đó làm việc rất nhiều. Thường đề cập đến ai đó làm việc nhiều hơn số tiền dự kiến.
Thí Dụ: Jim is a workaholic. He regulary works 80 hour weeks.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Special Sauce
Crash And Burn
Emailers
Cohort
Carrier
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Resign
Gardening Leave
Data-driven
Stats Don't Lie
Vanity Meeting
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.