Thuật ngữ này đề cập đến ai đó làm việc rất nhiều. Thường đề cập đến ai đó làm việc nhiều hơn số tiền dự kiến.
Thí Dụ: Jim is a workaholic. He regulary works 80 hour weeks.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Decision Maker
Money Left On The Table
Companies Are Bought, Not Sold
BOFU
Cat Herding
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Code Rot
Risk/Reward Calculus
Off The Record
Your Mileage May Vary
Geo
Ngày: 05/21/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.