Định nghĩa của Candidate's Market

Khi có nhiều công việc mở hơn các ứng viên công việc có sẵn, vì vậy người tìm việc tiềm năng có thể chọn lọc hơn khi chọn giữa các công việc tiềm năng và kết quả là nhân viên cần cung cấp lương và lợi ích cao hơn.

Thí Dụ: Many people are saying now is currently a candidate's market because there many open roles across companies but not as many people are interviewing for new roles.


Mức Sử Dụng "Candidate's Market" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Candidate's Market" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

B-school
CPA
Accelerated Vesting
Bleeding Edge
Piggyback

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Grok
KYC Survey
Owns The Relationship
MoM
Balls In The Air

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/29/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.