Định nghĩa của Level Set

Khi một người xác nhận rằng một người khác hoặc một nhóm người đang hoạt động với cùng một bộ thông tin. Bối cảnh được chia sẻ này là hữu ích, vì vậy nhóm sau đó có thể đưa ra quyết định sáng suốt về một chủ đề liên quan.

Thí Dụ: The manager wanted to level set before getting to the main agenda of the meeting where the team had to make a decision about the future of the project.


Mức Sử Dụng "Level Set" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Level Set" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Read The Room
CPM
Exit Ops
Back Burner
That Ship Has Already Sailed

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Annualized Run Rate
Stealth Interview
Shoot You An Email
Chief of Staff
Parkinson's Law

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/07/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.