Một khu vực có nhiều khối văn phòng.
Thí Dụ: I work in a cube farm.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Hire To PIP
WFH Stipend
Single-pager
Pay Bump
Process Alignment
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
First To Market
Let's Take This Offline
ETL
CV
Internal Transfer
Ngày: 05/20/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.