Sự gia tăng lớn ở những người bỏ công việc hiện tại của họ sau khi đại dịch kết thúc.
Thí Dụ: The Great Resignation is starting to happen in the United States as vaccination rates go up and people want to take an extended amount of time away from work.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Blowback
Job Leveling Matrix
Key Man
One-Tap Economy
Q2
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Horse Trading
Above-board
Unicorn
Tiger Team
Hot Topic
Ngày: 05/20/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.