Sự gia tăng lớn ở những người bỏ công việc hiện tại của họ sau khi đại dịch kết thúc.
Thí Dụ: The Great Resignation is starting to happen in the United States as vaccination rates go up and people want to take an extended amount of time away from work.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Best-in-class
Setting Expectations
Risk/Reward Calculus
Conversion Rate
Speak To That
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Context Switch
Paradigm
Sales Play
Reminder Email
Hail Mary
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.