Hành động cố gắng cải thiện nhận thức của một thương hiệu trực tuyến với các bình luận của thương hiệu, nhưng vị trí là bình luận của người dùng cơ sở.
Thí Dụ: The company engages in a lot of astroturfing online.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Shoot Me An Email
401k
Layup
Last-minute
Give Time Back
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Ask
Get In Front Of
Jargonism
Chief of Staff
Missed The Boat
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.