Thuật ngữ này đề cập đến kiến thức cụ thể cho một công ty.
Thí Dụ: Acronyms used within a company are a type of tribal knowledge.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Capacity Planning
Payroll
P1
Deskwarming
Holistic Product Experience
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Offer Letter
Vanity Meeting
Fireable Offense
In Your Wheelhouse
Living Under A Rock
Ngày: 05/15/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.