Thuật ngữ này đề cập đến khi nhân viên có được quyền sở hữu một phần hoặc toàn bộ tài sản, chẳng hạn như tùy chọn cổ phiếu hoặc RSU.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Longtail
Inflection Point
Roadblock
Snapshot
Escalate An Issue
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Baseline
UML Diagram
Two Week Notice
BPO
PIP Quota
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.