Khi một cái gì đó hoạt động tồi tệ hơn những gì thứ đó đang được đo lường.
Thí Dụ: The stock is performing under-index. The stock's performance is less than the benchmark's performance.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Observability Team
High Order Bit
BYOD
1 on 1
Manage Expectations
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Special Sauce
Mission Critical
MAU
Player
Buzzword
Ngày: 04/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.