Làm việc với ai đó để làm hoặc làm một cái gì đó cùng nhau.
Thí Dụ: You have to play ball to succeed in corporate America.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Off-Cycle Promotion
Cheap Money
FAAAM
SPIF
Skate To Where The puck Is Going To Be
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
KYC Survey
Blue Sky Thinking
Channels
Org Chart
Tear It Apart
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.