Quý thứ tư của năm. Ngày 1 tháng 10 đến ngày 31 tháng 12.
Thí Dụ: We plan to hire aggressively in Q4.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Black Hole
Return Offer
Critical Path
Blue Sky Thinking
Celebrate Success
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Off The Record
Target
Metamate
Burning Platform
Bridge-burning
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.