Một hình ảnh hoặc một slide PowerPoint chứa đầy logo của công ty.
Thí Dụ: The presenter showed the NASCAR slide, which showed all of the company's big customers.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
RTO
Hireability
Controlling Costs
Bull
RSU
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Bad Apple
Brownie Points
Through The Roof
Breakup Fee
Blue Ocean Opportunity
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.