Một từ khác cho một cuộc họp.
Thí Dụ: Let's have a huddle on this in the morning.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
ARR
Corporate America
Subject To Clawback
Hard Deadline
Mission Critical
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Dodged A Bullet
Shoot Me An Email
Cheap Money
NSFW
Mobile-first
Ngày: 05/15/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.