Nếu không hiển thị rõ ràng một tuyên bố được dự định là buồn cười, thật khó để nói một sự nhại lại từ một tuyên bố có chủ ý.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Pass With Flying Colors
Blue Ocean Strategy
I Have To Drop Off The Call
Client-Facing
Red Flag
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Regrettable Exit
At The End Of The Day
Ship
In-Flight
401k
Ngày: 05/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.