Sự gián đoạn dịch vụ là một sự phá vỡ trong hoạt động bình thường của một ứng dụng hoặc dịch vụ phần mềm. Điều này có thể được gây ra bởi một sự kiện bất ngờ, chẳng hạn như mất điện, sự cố hệ thống, lỗi của con người hoặc lỗi mạng. Điều này cũng có thể được gây ra bởi việc ngừng hoạt động theo kế hoạch vì bảo trì theo lịch trình.
Thí Dụ: The company had a service interruption for their software, and many customers were affected.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Chit Chat
A-players
Moonshot
Analytics
P&L Responsibility
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
DevXP Team
CV
Addressable Market
Holistic Product Experience
Thoughts?
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.