Định nghĩa của Service Interruption

Sự gián đoạn dịch vụ là một sự phá vỡ trong hoạt động bình thường của một ứng dụng hoặc dịch vụ phần mềm. Điều này có thể được gây ra bởi một sự kiện bất ngờ, chẳng hạn như mất điện, sự cố hệ thống, lỗi của con người hoặc lỗi mạng. Điều này cũng có thể được gây ra bởi việc ngừng hoạt động theo kế hoạch vì bảo trì theo lịch trình.

Thí Dụ: The company had a service interruption for their software, and many customers were affected.


Mức Sử Dụng "Service Interruption" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Service Interruption" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Partner Track
Domain Knowledge
Churn Rate
Collaboration
Jumping Ship

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Set In Stone
From Soup To Nuts
Back-Fill Hire
Trial and Error
Alpha

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/06/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.