Một tính năng mà một công ty sẽ xây dựng sau khi ra mắt phiên bản đầu tiên của một sản phẩm mới.
Thí Dụ: The company wanted to launch the product as soon as possible to find out the market demand for it, so they deprioritized some features and made them fast follows after launch.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Breakdown
ATS
Kluge
Poach
Get Up To Speed
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Sell-Side
Drivers
Organic Growth
PMF
Push Back
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.