Từ viết tắt để đề cập đến các công ty công nghệ sau đây là một nhóm: Facebook, Amazon, Apple, Netflix, Google.
Thí Dụ: FAANG companies are focused on innovating within the tech industry.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Hit The Nail On The Head
Retain Talent
Continuous Delivery
Omni-Channel
Virtual Offsite
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Pooling
Top Level Metrics
Rocketship
Burning Platform
Walled Garden
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.