Từ viết tắt để đề cập đến các công ty công nghệ sau đây là một nhóm: Facebook, Amazon, Apple, Netflix, Google.
Thí Dụ: FAANG companies are focused on innovating within the tech industry.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
White Glove Service
At-will Employment
Brag Folder
Set In Stone
Meeting Ran Over
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Salary Survey
Headcount Justification
Skill-set
Email Alias
Upcoming OOO
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.