Một phần nội dung mà một thương hiệu sử dụng trong tiếp thị, chẳng hạn như blog, trắng hoặc tài liệu.
Thí Dụ: We need to create a set of marketing collateral to use at the event.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Soft Launch
Emerging Markets
Tribal Knowledge
Too Many Cooks In The Kitchen
No Brainer
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Over-Index
Drive-by Deal
Buy-In
Bus Factor
IT
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.