Để giải quyết một vấn đề một cách chính xác.
Thí Dụ: Jim hit the nail on the head.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Keep The Train Moving
Rightsize
Observability Team
Dress Code
Virtual Loop
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Bill Rate
Traction
Empire Building
Snackable
Political Capital
Ngày: 05/16/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.