Để giải quyết một vấn đề một cách chính xác.
Thí Dụ: Jim hit the nail on the head.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Canned
Dragging Their Feet
Disruptive Innovation
Dumpster Fire
Tread Carefully
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Sandbag
Moat
Bang For Your Buck
As The Crow Flies
My Concern
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.