Cụm từ không chính thức được sử dụng để mô tả một ngày bệnh từ công việc.
Thí Dụ: The employee was not feeling well, so they needed to pull a sickie.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Crash And Burn
Porter's Five Forces Analysis
On The Fly
Closed-Door Meeting
Training Document
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Engagement
Sales Kickoff
The Top Priority
Add Some Color
Socialize
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.