Khi một người sử dụng nhiều biệt ngữ trong bài phát biểu hoặc ngôn ngữ viết của họ.
Thí Dụ: Jargonism makes it harder to communicate effectively between people.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Network Effect
Tread Carefully
Golden Age
Hammer It Out
Build Automation
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Accounts Payable
Can We Interface Later?
Onboarding
Town Hall
Before It's A Thing
Ngày: 05/07/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.