Khi một người sử dụng nhiều biệt ngữ trong bài phát biểu hoặc ngôn ngữ viết của họ.
Thí Dụ: Jargonism makes it harder to communicate effectively between people.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Secret Sauce
Corp Dev
Cost Cutting
MBaaS
Trial Balloon
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Pivot
Optioneering
Corporate America
Playing Hardball
Boiling A Frog
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.