Khi một người sử dụng nhiều biệt ngữ trong bài phát biểu hoặc ngôn ngữ viết của họ.
Thí Dụ: Jargonism makes it harder to communicate effectively between people.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Relocation Package
Canned
Tear It Apart
Magical Thinking
Out Of Pocket
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
HIPPO
Needle Mover
Hustle
Numbers Game
BS
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.