Loại kế hoạch sàn trong một văn phòng nơi không có rào cản giữa các bàn.
Thí Dụ: Open offices are sometimes noisy.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
NASCAR slide
PO
Valuation
Shelfware
Longtail
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Just Wanted To Make Sure This Is On Your Radar
Onsite
Crushing It
Poach
Decision Log
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.