Loại kế hoạch sàn trong một văn phòng nơi không có rào cản giữa các bàn.
Thí Dụ: Open offices are sometimes noisy.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Please Find The Attached File
Don't Try to Boil the Ocean
Honor The Deal
Job Burnout
Busy Work
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Nuclear Team
HM
Shout Out To
Numbers Game
Relocation Package
Ngày: 07/04/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.