Một giao dịch công nghệ tiêu dùng xảy ra vào tháng 1 tại Las Vegas.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Career Progression
Spray And Pray
Moving Goal Posts
COO
Peeling The Onion
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Credit Default Swap
Dot The I's And Cross The T's
Cherry-Picked
Give Time Back
10k
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.