Sẽ ít rủi ro hơn khi đi với một giải pháp đã được thiết lập khi đưa ra quyết định mua.
Thí Dụ: Let's go with the established company in the space. No one ever got fired for buying IBM.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Business As Usual
Correction
Pushback
Walk Them Up The Ladder
Leverage
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Big Time Ball Player
Blackball
Work Nights And Weekends
Cheap Money
Hybrid Work
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.