Sẽ ít rủi ro hơn khi đi với một giải pháp đã được thiết lập khi đưa ra quyết định mua.
Thí Dụ: Let's go with the established company in the space. No one ever got fired for buying IBM.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Hockey Stick
WFH Stipend
Picasso's Napkin
Rifle Approach
Cram Down
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Water Cooler Talk
Polyglot
Ass-In-Seat Time
Closed-Door Meeting
Thanks For The Warm Welcome
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.