Bản demo của giải pháp giải quyết một vấn đề cụ thể.
Thí Dụ: Can you build a proof of concept before Monday?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
DEI
Stress Test
Cog In The Wheel
Interview Loop
Corp Dev
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Phone It In
Average Revenue Per User
Breaking Change
Back-of-the-envelope
I Will Be Out Of Pocket
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.