Bản demo của giải pháp giải quyết một vấn đề cụ thể.
Thí Dụ: Can you build a proof of concept before Monday?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Parkinson's Law
NBU
Apples-to-apples
Perf Rating
Peer Economy
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Solution
Level The Playing Field
Big Story Short
Five Nines
On The Bench
Ngày: 05/04/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.