Một thuật ngữ mơ hồ được sử dụng để mô tả các bộ dữ liệu lớn. Thuật ngữ này gần đây đã trở nên phổ biến hơn khi các công ty tích lũy dữ liệu về các hành động của mọi người trực tuyến và ngoại tuyến bao gồm các hoạt động web, chăm sóc sức khỏe và tài chính.
Thí Dụ: Big data describes the rapid growth and availability of data.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Food Chain
Deadline
Target Market
Run Something By You
Payroll
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Big Bucks
Doing More With Less
CIO
Bootstrapping
Discovery Fatigue
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.