Định nghĩa của Big Data

Một thuật ngữ mơ hồ được sử dụng để mô tả các bộ dữ liệu lớn. Thuật ngữ này gần đây đã trở nên phổ biến hơn khi các công ty tích lũy dữ liệu về các hành động của mọi người trực tuyến và ngoại tuyến bao gồm các hoạt động web, chăm sóc sức khỏe và tài chính.

Thí Dụ: Big data describes the rapid growth and availability of data.


Mức Sử Dụng "Big Data" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Big Data" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

BOF
Trusted Advisor
Has Legs
Hot Topic
IPM

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Lighthouse Customer
Webinar
Legacy System
Break The Cycle
CPA

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/18/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.