Tiền một công ty khởi nghiệp thu thập để bắt đầu hoặc phát triển kinh doanh của họ.
Thí Dụ: We are raising capital to grow our business.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Incentivize
Dead Weight
Get In Front Of
Overstaffed
Dot The I's And Cross The T's
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Yes And No
Blowback
Soft Skill
Customer Segment
Core Values
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.