Định nghĩa của Job Security

Sự tự tin rằng một nhân viên sẽ không bị sa thải hoặc sa thải khỏi vị trí của họ. Điều này có thể dựa trên nhiều yếu tố, chẳng hạn như tình trạng hiện tại của nền kinh tế, sự ổn định tài chính của công ty, hiệu suất công việc của nhân viên và lịch sử sa thải và sa thải của công ty.

Thí Dụ: The manager was concerned about his job security because the outlook for the economy was increasingly not positive.


Mức Sử Dụng "Job Security" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Job Security" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Soundbite
Late-Breaking
Dig In On That
Operate Like A Startup Within A Big Company
Above-board

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Dog Eat Dog World
Optics
Automagically
Status Meeting
Cat Herding

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/17/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.