Mỗi tương tác mà người dùng có với dịch vụ của bạn.
Thí Dụ: We hope to provide a better user experience.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Exit Interview
PC
Press Release
Top Of Mind
Growing Pains
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Capacity
Team Player
It Takes Two to Tango
Tribal Knowledge
Leg Work
Ngày: 06/14/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.