Thuật ngữ này đề cập đến việc sẵn sàng giúp đỡ với một cái gì đó.
Thí Dụ: I am happy to help in any way I can.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Remote
PM
Collate
Secret Sauce
Keep The Lights On
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Trusted Advisor
Upsell
Ass-In-Seat Time
DevRel
Likability
Ngày: 04/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.