Điều khoản này cho một người sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Thí Dụ: Let's make sure we provide a good experience for the end user.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Utilize
Two Pizza Rule
Eating Our Own Dogfood
Closed-Door Meeting
References
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Waste Time
Revenue Driver
Prospect
Pay Top Of Market
Home Run
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.