Một loại báo cáo kinh doanh trong đó một nhân viên báo cáo cho nhiều người quản lý. Cấu trúc báo cáo này thường được sử dụng trong các tổ chức ma trận.
Thí Dụ: The employee reported to five different managers because the company used a dotted line reporting structure. The employee had to spend a lot of time reporting on the status of various projects, rather than making progress on those projects because they had so many managers.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Brainstorm
Go The Extra Mile
Buy-In
Voluntary Severance
Achilles' Heel
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Inside Baseball
Hot Mic
Overhire
MBO
Speed Bump
Ngày: 05/07/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.