Khi một công ty cung cấp một lời mời làm việc cho một ứng cử viên với thời hạn rất ngắn để chấp nhận hoặc từ chối nó. Nếu ứng viên không trả lời trước thời hạn, công ty sẽ rút lại lời đề nghị.
Thí Dụ: The candidate was given an exploding offer with a deadline to respond within 24 hours. The candidate asked the recruiter for more time because they were considering multiple offers.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Bar Raiser
Customer Listening Tour
Picasso's Napkin
Fly By Night
Business Value
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Last-minute
Sell-Side
Partner Track
Roadblock
Closed-Door Meeting
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.