Định nghĩa của Exploding Offer

Khi một công ty cung cấp một lời mời làm việc cho một ứng cử viên với thời hạn rất ngắn để chấp nhận hoặc từ chối nó. Nếu ứng viên không trả lời trước thời hạn, công ty sẽ rút lại lời đề nghị.

Thí Dụ: The candidate was given an exploding offer with a deadline to respond within 24 hours. The candidate asked the recruiter for more time because they were considering multiple offers.


Mức Sử Dụng "Exploding Offer" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Exploding Offer" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Exit Plan
Perfect Storm
Bus Factor
PO
Offer Letter

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

SXSW
Friendly Reminder
Read Between The Lines
Living Under A Rock
Over Engineered

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/28/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.