Định nghĩa của OCTO

Chữ viết tắt cho Văn phòng của Giám đốc Công nghệ. Nhóm này chịu trách nhiệm về chiến lược và kiến ​​trúc công nghệ cho một tổ chức phát triển phần mềm của công ty. OCTO định nghĩa lộ trình công nghệ và đảm bảo rằng lộ trình công nghệ được liên kết với lộ trình kinh doanh. OCTO cũng quản lý ngân sách công nghệ và đảm bảo rằng các khoản đầu tư công nghệ phù hợp với các ưu tiên kinh doanh.

Thí Dụ: OCTO ran a survey to understand the potential ways the company could improve developer productivity and increase output.


Mức Sử Dụng "OCTO" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "OCTO" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Criticism Sandwich
Fast Track
Adult Supervision
NBU
Time Consuming

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Added Value
Addressable Market
Pre-Read
We're Going To Punt
Version Control System

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/06/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.