Chữ viết tắt của việc tái tổ chức, đó là một sự thay đổi cấu trúc nội bộ của một công ty.
Thí Dụ: The company went through a reorg.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Act The Part
Busy Work
Simplicity Sprint
Cross Sell
Disruption
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Retail Investors
Soft Launch
Tearing Down The Walls
DAU
Add Polish
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.