Một tài liệu trang về một chủ đề cụ thể.
Thí Dụ: Can you please create a single-pager about that?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Storied
10x Engineer
Tribal Knowledge
Content Marketing
Sense Check
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Networking
HN
No One Ever Got Fired For Buying IBM
Social
Sign Off
Ngày: 06/05/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.