Một biểu đồ cho thấy tất cả những người làm việc trong một công ty bao gồm cả tiêu đề và cấu trúc báo cáo của mỗi người.
Thí Dụ: The company now had over 100 employees, so the HR team created an org chart to help employees understand who worked in each department.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Rundown
Counter Offer
Burn Down Chart
Trial and Error
STAR Interview
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Totem Pole
Resume Stamp
ROI
Cost Driver
Q1
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.