Chữ viết tắt cho quan hệ nhà phát triển. Đây là một nhóm tại một công ty tập trung vào việc ngày càng áp dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty với các nhà phát triển.
Thí Dụ: The DevRel team wrote several blog posts to showcase how to use the company's API.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Keep The Train Moving
Client-Facing
Workaholic
Landing Page
Fault Tolerance
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Thanks For The Warm Welcome
Due Dilligence
Google Juice
Break The Cycle
Sinking Ship
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.