Chữ viết tắt cho quan hệ nhà phát triển. Đây là một nhóm tại một công ty tập trung vào việc ngày càng áp dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty với các nhà phát triển.
Thí Dụ: The DevRel team wrote several blog posts to showcase how to use the company's API.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Food Chain
Jumping Ship
Walk Them Up The Ladder
Clean The Data
Buzzword
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Remote-First Culture
MBaaS
Porter's Five Forces Analysis
Partner Track
WAU
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.