Thuật ngữ này đề cập đến một phần của một công ty không tạo ra doanh thu cho công ty.
Thí Dụ: HR is a cost center for the company.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Paid Off In Spades
SPIF
No Blockers
Table Stakes
Signal To Noise Ratio
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Over And Above
Valley of Death
Drink The Kool-Aid
Git
Tiger Team
Ngày: 05/16/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.