Điều khoản này đề cập đến việc phân bổ mọi người để làm việc theo một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể.
Thí Dụ: We are blocking resources to work on the new initiative.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Artifact
Sucking All The Oxygen Out Of The Room
Renege Offer
Jargon
Big Picture Thinking
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Double Booked
Vitamin Or Aspirin
Astroturfing
Setting Expectations
Stump The Chump
Ngày: 05/05/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.