Điều khoản này đề cập đến việc phân bổ mọi người để làm việc theo một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể.
Thí Dụ: We are blocking resources to work on the new initiative.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Topgrading
Escalate An Issue
Add Some Color
Sales Motion
Utilize
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Strong-Arm
Short-circuit
Stonewall
SXSW
Granularity
Ngày: 06/25/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.