Từ viết tắt cho hệ thống quản lý nội dung. Những người phổ biến bao gồm WordPress và Drupal.
Thí Dụ: Wordpress is a CMS.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Economies of Scale
SLA
Cubicle Farm
Internal Listening Tour
Down The Line
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Submit A PR
Confirmation Bias
H2
Smee
Crawl Walk Run
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.