Câu hỏi được hỏi để tìm ra ai là người liên hệ chính cho một người hoặc một tổ chức.
Thí Dụ: I want to reach out to that company. Who owns the relationship?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Empire Building
Key Man
Raise Capital
Back-To-Office Policy
Gardening Leave
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Renege Job Offer
Debug
Churn Rate
Perf Issues
Transition
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.