Đây là một từ viết tắt cho đơn đặt hàng.
Thí Dụ: We need a signed PO within 30 days.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Picasso's Napkin
Shoot You An Email
Late-Breaking
Hard Deadline
Drive-by Deal
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Ilk
Drawing A Conclusion
Chief of Staff
Tear It Apart
Politically Correct
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.